

Xin chân thành cám ơn Quý khách đã quan tâm về giá vàng, giá ngoại hối. Để biết thêm thông tin chi tiết, Quý khách vui lòng để lại thông tin theo mẫu bên dưới. Chúng tôi sẽ gửi thông tin mới nhất về giá vàng, giá ngoại hối cho khách hàng qua mail.
Bảng giá vàng hôm nay 01/12/2022 cập nhật 11h02 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Bảng giá vàng hôm nay 1/12 thời điểm 11h02
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,640,0005k | 6,720,0005k |
DOJI SG | 6,620,00010k | 6,720,000 |
Nữ trang 24K 99% | 5,211,60015k | 5,341,60015k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,315,00015k | 5,395,00015k |
Phú Qúy SJC | 6,645,00010k | 6,715,000 |
PNJ HN | 0 | 5,320,000 |
PNJ TP.HCM | 5,320,000 | 5,430,000 |
SJC Biên Hòa | 6,640,00010k | 6,720,00010k |
SJC Bình Phước | 6,638,00010k | 6,722,00010k |
SJC Cà Mau | 6,640,00010k | 6,722,00010k |
SJC Hà Nội | 6,640,00010k | 6,722,00010k |
SJC Huế | 6,637,00010k | 6,723,00010k |
SJC Long Xuyên | 6,642,00010k | 6,725,00010k |
SJC Miền Tây | 6,640,00010k | 6,720,00010k |
SJC Nha Trang | 6,640,00010k | 6,722,00010k |
SJC Quãng Ngãi | 6,640,00010k | 6,720,00010k |
SJC TP HCM | 6,640,00010k | 6,720,00010k |
SJC Đà Nẵng | 6,640,00010k | 6,722,00010k |
TPHCM 10K | 2,064,9006k | 2,264,9006k |
TPHCM 14K | 2,960,6009k | 3,160,6009k |
TPHCM 18K | 3,861,70011k | 4,061,70011k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,335,00015k | 5,435,00015k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,335,00015k | 5,445,00015k |
VIETINBANK GOLD | 6,650,000 | 6,732,000 |