Tỷ giá TPBank – Tỷ Giá Ngoại Tệ TPBank

Thông tin tỷ giá TPBank – Tỷ giá ngoại tệ tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong được cập nhật liên tục.

Bảng tỷ giá TPBank - Tỷ giá ngoại tệ TPBank cập nhật mới nhất ngày 26-04-2024

Mã ngoại tệTên ngoại tệMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán
USDUS Dollar22,86622,90523,110
THBBaht/Satang--780.40
SGDSingapore Dollar16,94017,01217,544
SEKKrona/Ore--2,793
SARSaudi Rial--6,360
RUBRUBLE/Kopecks--338
NZDDollar/Cents--16,867
NOKKrona/Ore--2,729
MYRMALAYSIA RINGIT/Sen--5,870
KWDKuwaiti Dinar--77,538
KRWWON--21.77
JPYJapanese Yen213.21214.74222.11
INRIndian Rupee--327
HKDDollar HongKong/Cents--3,044
GBPGreat British Pound30,74530,91531,883
EUREuro27,15427,14228,272
DKKKrona/Ore--3,792
CNYChinese Yuan--3,694
CHFFranc/Centimes--26,018
CADCanadian Dollar17,67417,73418,288
AUDAustralian Dollar17,14017,29217,832

Ghi chú:

  • Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong
  • Tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo
5/5 (1 Review)