Tỷ giá Vietinbank – Tỷ Giá Ngoại Tệ Vietinbank
Thông tin tỷ giá Vietinbank – Tỷ giá ngoại tệ tại Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam được cập nhật liên tục.
Bảng tỷ giá Vietinbank - Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật mới nhất ngày 26-04-2024
Ngoại tệ | Tỷ giá trung tâm | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | |
Tiền mặt & Séc | Chuyển khoản | |||
AUD | - | 17,580 | 17,680 | 18,230 |
CAD | - | 18,739 | 18,839 | 19,389 |
CHF | - | 25,165 | 25,270 | 25,770 |
CNY | - | - | 3,540 | 3,650 |
DKK | - | - | 3,701 | 3,831 |
EUR | - | #27,336 | 27,361 | 28,701 |
- | &27,331 | - | - | |
GBP | - | 32,003 | 32,053 | 33,013 |
HKD | - | 2,892 | 2,907 | 3,042 |
JPY | - | 204.68 | 205.18 | 213.68 |
KRW | - | 18.61 | 19.41 | 22.21 |
LAK | - | - | 2.25 | 2.7 |
NOK | - | - | 2,742 | 2,822 |
NZD | - | 16,396 | 16,479 | 16,766 |
SEK | - | - | 2,729 | 2,779 |
SGD | - | 16,818 | 16,918 | 17,518 |
THB | - | 681.74 | 726.08 | 749.74 |
USD | 23,176 | #22,934 | 22,944 | 23,144 |
\ | &22,924 | - | - |
Ghi chú:
- Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
- Tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo
- Chia sẻ: