
Bảng giá vàng hôm nay 15/08/2020 cập nhật 06:01 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Bảng giá vàng hôm nay 15-8 cập nhật 06:01
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 5,480,000 | 5,630,000 |
DOJI HN | 5,470,000 | 5,630,000 |
DOJI SG | 5,460,000 | 5,630,000 |
EXIMBANK | 5,450,000 | 5,570,000 |
MARITIME BANK | 5,336,000 | 5,580,000 |
Nữ trang 24K 99% | 5,057,100 | 5,287,100 |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,180,000 | 5,340,000 |
Phú Qúy SJC | 5,480,000 | 5,630,000 |
PNJ TP.HCM | 5,320,000 | 5,420,000 |
SJC Biên Hòa | 5,443,000 | 5,617,000 |
SJC Bình Phước | 5,441,000 | 5,619,000 |
SJC Cà Mau | 5,443,000 | 5,619,000 |
SJC Hà Nội | 5,443,000 | 5,619,000 |
SJC Huế | 5,440,000 | 5,620,000 |
SJC Long Xuyên | 5,445,000 | 5,622,000 |
SJC Miền Tây | 5,443,000 | 5,617,000 |
SJC Nha Trang | 5,442,000 | 5,619,000 |
SJC Quãng Ngãi | 5,443,000 | 5,617,000 |
SJC TP HCM | 5,443,000 | 5,617,000 |
SJC Đà Nẵng | 5,443,000 | 5,619,000 |
TPHCM 10K | 1,962,000 | 2,242,000 |
TPHCM 14K | 2,848,500 | 3,128,500 |
TPHCM 18K | 3,740,400 | 4,020,400 |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,230,000 | 5,390,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,230,000 | 5,400,000 |
Vàng TG ($) | 194.480.84 | 194.530.84 |
VIETINBANK GOLD | 5,443,000 | 5,619,000 |