
Bảng giá vàng hôm nay 25/08/2020 cập nhật 21g01 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Bảng giá vàng hôm nay 25/8/2020 lúc 21g01
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 5,525,00015k | 5,598,00032k |
DOJI HN | 5,515,0005k | 5,585,00065k |
DOJI SG | 5,510,00015k | 5,610,00025k |
EXIMBANK | 5,530,00020k | 5,610,00020k |
MARITIME BANK | 5,470,00010k | 5,650,000 |
Nữ trang 24K 99% | 5,112,10015k | 5,292,10035k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,235,00035k | 5,345,00035k |
Phú Qúy SJC | 5,520,00010k | 5,600,00020k |
PNJ TP.HCM | 5,340,00010k | 5,390,00010k |
SJC Biên Hòa | 5,510,00035k | 5,615,00040k |
SJC Bình Phước | 5,508,00035k | 5,617,00040k |
SJC Cà Mau | 5,510,00035k | 5,617,00040k |
SJC Hà Nội | 5,510,00035k | 5,617,00040k |
SJC Huế | 5,507,00035k | 5,618,00040k |
SJC Long Xuyên | 5,512,00035k | 5,620,00040k |
SJC Miền Tây | 5,510,00035k | 5,615,00040k |
SJC Nha Trang | 5,509,00035k | 5,617,00040k |
SJC Quãng Ngãi | 5,510,00035k | 5,615,00040k |
SJC TP HCM | 5,510,00035k | 5,615,00040k |
SJC Đà Nẵng | 5,510,00035k | 5,617,00040k |
TPHCM 10K | 1,994,10015k | 2,244,10015k |
TPHCM 14K | 2,881,40021k | 3,131,40021k |
TPHCM 18K | 3,774,20026k | 4,024,20026k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,270,00035k | 5,375,00035k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,270,00035k | 5,385,00035k |
Vàng TG ($) | 192.340.59 | 192.390.59 |
VIETINBANK GOLD | 5,510,00035k | 5,617,00040k |