
Bảng giá vàng hôm nay 04/08/2020 cập nhật 10h01 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Bảng giá vàng hôm nay 4/8 thời điểm 10h01
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 5,692,000 | 5,779,0009k |
DOJI HN | 5,690,00015k | 5,780,00015k |
DOJI SG | 5,680,000 | 5,780,00010k |
EXIMBANK | 5,700,00010k | 5,770,00010k |
MARITIME BANK | 5,646,000 | 5,810,000 |
Nữ trang 24K 99% | 5,260,9005k | 5,410,9005k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,355,0005k | 5,465,0005k |
Phú Qúy SJC | 5,690,000 | 5,780,000 |
PNJ TP.HCM | 5,450,000 | 5,500,000 |
SJC Biên Hòa | 5,678,0003k | 5,793,0003k |
SJC Bình Phước | 5,676,0003k | 5,795,0003k |
SJC Cà Mau | 5,678,0003k | 5,795,0003k |
SJC Hà Nội | 5,678,0003k | 5,795,0003k |
SJC Huế | 5,675,0003k | 5,796,0003k |
SJC Long Xuyên | 5,680,0003k | 5,798,0003k |
SJC Miền Tây | 5,678,0003k | 5,793,0003k |
SJC Nha Trang | 5,677,0003k | 5,795,0003k |
SJC Quãng Ngãi | 5,678,0003k | 5,793,0003k |
SJC TP HCM | 5,678,0003k | 5,793,0003k |
SJC Đà Nẵng | 5,678,0003k | 5,795,0003k |
TPHCM 10K | 2,094,1002k | 2,294,1002k |
TPHCM 14K | 3,001,4003k | 3,201,4003k |
TPHCM 18K | 3,914,2004k | 4,114,2004k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,395,0005k | 5,495,0005k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,395,0005k | 5,505,0005k |
Vàng TG ($) | 197.630.73 | 197.680.73 |
VIETINBANK GOLD | 5,683,0008k | 5,800,0008k |